100 Loại Trái Cây Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ BritEd Costa Rica
Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, việc học và sử dụng tiếng Anh đã trở thành một kỹ năng thiết yếu. Tại BritEd Costa Rica, chúng tôi không chỉ đào tạo ngôn ngữ mà còn chú trọng vào việc xây dựng vốn từ vựng phong phú cho học viên. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 100 loại trái cây phổ biến bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
Nhóm Trái Cây Nhiệt Đới
Các Loại Trái Cây Đặc Trưng Vùng Nhiệt Đới
- Mango – Xoài
- Pineapple – Dứa
- Papaya – Đu đủ
- Coconut – Dừa
- Dragonfruit – Thanh long
- Guava – Ổi
- Jackfruit – Mít
- Durian – Sầu riêng
- Rambutan – Chôm chôm
- Lychee – Vải
- Passion fruit – Chanh dây
- Soursop – Mãng cầu xiêm
- Mangosteen – Măng cụt
- Star fruit – Khế
- Custard apple – Na
Trái Cây Á Đông
- Longan – Nhãn
- Pomelo – Bưởi
- Asian pear – Lê Á
- Persimmon – Hồng
- Kumquat – Quất
- Loquat – Tỳ bà
- Wampee – Quất hồng bì
- Water apple – Mận nước
- Sugar apple – Mãng cầu ta
- Java apple – Roi
Trái Cây Vùng Ôn Đới
Các Loại Berry
- Strawberry – Dâu tây
- Blueberry – Việt quất
- Raspberry – Phúc bồn tử
- Blackberry – Dâu đen
- Cranberry – Nam việt quất
- Gooseberry – Lý gai
- Mulberry – Dâu tằm
- Elderberry – Cây cơm cháy
- Boysenberry – Dâu lai
- Currant – Nho Anh
Trái Cây Có Múi
- Orange – Cam
- Lemon – Chanh vàng
- Lime – Chanh xanh
- Grapefruit – Bưởi chùm
- Tangerine – Quýt
- Mandarin – Quýt hồng
- Key lime – Chanh không hạt
- Yuzu – Chanh Yuzu
- Clementine – Quýt không hạt
- Calamansi – Tắc
Trái Cây Phổ Biến Toàn Cầu
Các Loại Táo và Lê
- Red apple – Táo đỏ
- Green apple – Táo xanh
- Pear – Lê
- Crab apple – Táo gai
- Fuji apple – Táo Fuji
- Gala apple – Táo Gala
- Bartlett pear – Lê Bartlett
- Anjou pear – Lê Anjou
- Golden delicious – Táo vàng
- Granny smith – Táo xanh Granny
Các Loại Nho và Cherry
- Red grape – Nho đỏ
- Green grape – Nho xanh
- Cherry – Cherry
- Black cherry – Cherry đen
- White grape – Nho trắng
- Concord grape – Nho Concord
- Sour cherry – Cherry chua
- Bing cherry – Cherry ngọt
- Wine grape – Nho làm rượu
- Champagne grape – Nho sâm panh
Trái Cây Đặc Biệt
Trái Cây Nhiệt Đới Hiếm
- Dragon eye – Nhãn lồng
- Snake fruit – Sala
- Buddha’s hand – Phật thủ
- Rose apple – Mận rose
- Miracle fruit – Quả thần kỳ
- Breadfruit – Sa kê
- Noni fruit – Nhàu
- Sapodilla – Hồng xiêm
- Tamarind – Me
- Wood apple – Táo gỗ
Trái Cây Địa Phương Costa Rica
- Cas – Ổi Costa Rica
- Granadilla – Chanh dây ngọt
- Guanabana – Mãng cầu xiêm
- Mamón chino – Chôm chôm
- Pejibaye – Cọ
- Marañón – Điều
- Nance – Cherry vàng
- Pitaya – Thanh long đỏ
- Uchuva – Tầm bốp
- Zapote – Hồng xiêm đỏ
Kết Luận và Thông Tin Liên Hệ
Tại BritEd Costa Rica, chúng tôi tự hào là đơn vị đào tạo tiếng Anh hàng đầu với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp. Để biết thêm thông tin về các khóa học và lịch thi, vui lòng liên hệ:
The British School of Costa Rica
Địa chỉ: From the end of the Rohrmoser Boulevard, 125 m. North, Urbanización Santa Catalina, Pavas, San José, Costa Rica
Điện thoại: +506 2220 0131 / +506 2296 1759
Fax: +506 2232 7833
Email: [email protected] / [email protected]
Đừng quên theo dõi trang Facebook chính thức của chúng tôi tại http://Facebook.com/britedcostarica để cập nhật những thông tin mới nhất về khóa học và sự kiện.
Lời Kết
Việc học từ vựng tiếng Anh về trái cây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn là cách tuyệt vời để tìm hiểu về văn hóa ẩm thực các nước. Tại BritEd Costa Rica, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh với những phương pháp giảng dạy hiệu quả và thú vị.